Thứ Năm, 6 tháng 9, 2018

Thực phẩm tốt và không tốt cho bệnh tiểu đường

Lựa chọn thực phẩm là một trong những điều vô cùng quan trọng đối với những người mắc bệnh tiểu đường.

Không có loại thực phẩm nào là hoàn toàn bị loại ra khỏi thực đơn, ngay cả những thứ bị cho là “tồi tệ nhất” cũng có thể thỉnh thoảng được sử dụng, đương nhiên, với số lượng hợp lý. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả kiểm soát đường huyết cao nhất, người mắc tiểu đường nên tập trung chủ yếu vào các “lựa chọn tốt nhất” và hạ chế tối đa các lựa chọn thực phẩm “tồi tệ nhất”. Trong bài viết này, Suckhoegiadinh365 sẽ giới thiệu các nhóm thực phẩm nên ăn và nên hạn chế tiêu thụ dành cho bệnh nhân đái tháo đường.

Thay đổi thói quen ăn uống có thể ảnh hưởng đến bệnh tiểu đường

Thói quen ăn uống ảnh hưởng quyết định đến kiểm soát đường huyết

Tinh bột

Cơ thể chúng ta cần Carbohydrate, nhưng không phải loại Carb nào cũng nên được sử dụng.

Những lựa chọn tốt nhất:

  • Ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như gạo lứt, yến mạch, hạt quinoa, kê và lúa mỳ nguyên cám
  • Khoai lang nướng cả vỏ
  • Các loại bột ngũ cốc không thêm đường

Những lựa chọn nên tránh:

  • Tinh bột đã chế biến như cơm, bún, phở
  • Bánh mỳ trắng
  • Bánh quy
  • Khoai tây chiên

Thực phẩm chứa đường bột

Nên sử dụng tinh bột thô trong khi tinh bột tinh chế nên hạn chế tiêu thụ

Rau củ

Hãy tăng cường các thực phẩm giàu chất xơ và hạn chế tối đa muối. Hãy nhớ rằng khoai tây và ngô được xem là thuộc nhóm tinh bột chứ không thuộc nhóm rau.

Những lựa chọn tốt nhất:

  • Rau tươi ăn sống, hấp hoặc nướng
  • Rau xanh như cải xoăn, rau chân vịt, rau ngót
  • Các loại rau đóng hộp chứa ít muối

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị chế độ ăn rau “cầu vồng”, nghĩa là lựa chọn các loại rau có nhiều màu sắc khác nhau: màu xanh đậm của cải thìa, màu trắng của củ cải, màu đỏ của cà rốt, màu tím của cà tím,… các chất làm nên màu sắc của các loại rau quả chính là những chất chống oxy hóa tuyệt vời.

Những lựa chọn nên tránh:

  • Rau củ đóng hộp được bảo quản bằng cách thêm muối
  • Rau xào với nhiều bơ, phô mai hoặc nước sốt
  • Dưa chua (đối với người cần hạn chế Natri như bệnh nhân tăng huyết áp, thận hư,…). Nếu không gặp các vấn đề trên thì có thể dùng dưa chua


rau-xanh

Tất cả các loại rau đều có lợi cho bệnh tiểu đường

Trái cây

Hoa quả cung cấp các Carbohydrate, chất xơ, Vitamin và khoáng chất. Hầu hết các loại trái cây đều ít chất béo và Natri, nhưng có xu hướng nhiều Carbs hơn rau.

Những lựa chọn tốt:

  • Hoa quả tươi
  • Trái cây đông lạnh, đóng hộp không đường
  • Mứt không đường hoặc ít đường

Những lựa chọn nên tránh:

  • Trái cây đóng hộp được thêm đường
  • Kem hoa quả
  • Mứt, các loại thạch rau câu
  • Nước ép trái cây

Trái cây tươi và bệnh tiểu đường

Trái cây tươi tốt hơn trái cây sấy khô

Chất đạm

Đây là một phần không thể thiếu trong các bữa ăn, bao gồm thịt bò, thịt gà, cá, các loại hải sản, đậu phụ, trứng,…

Những lựa chọn tốt:

  • Các loại Protein thực vật, như các loại đậu (đậu nành, đậu lăng, đậu xanh,…), hạt quả hạch (hạnh nhân, óc chó), các loại hạt khác (hạt bí, hướng dương)
  • Cá và các loại hải sản
  • Thịt gà và gia cầm (khuyến khích ăn phần thịt trắng như phần ức, lườn và bỏ da)
  • Trứng và sữa ít béo

Các nguồn Protein thực vật được khuyến khích cho dù bạn có là người ăn chay hay không. Các thực phẩm cung cấp Protein từ thực vật luôn chứa thành phần chất xơ và các chất dinh dưỡng khác mà thực phẩm từ động vật không thể có được.

Những lựa chọn nên tránh:

  • Các món chiên rán
  • Thịt nhiều mỡ (như thịt ba chỉ, xương sườn)
  • Thịt lợn xông khói
  • Phomai/ phomai chiên
  • Thịt gia cầm không bỏ da
  • Đậu phụ rán, cá rán

thuc-pham-giau-dam

Hải sản và gia cầm là nhóm thực phẩm được khuyến khích

Sữa và các sản phẩm từ sữa

Các lựa chọn tốt:

  • Sữa tách béo
  • Sữa chua không đường
  • Phomai ít béo

Những lựa chọn nên tránh:

  • Sữa tươi nguyên chất
  • Sữa đặc có đường
  • Phomai thông thường
  • Kem chua

Sữa và các sản phẩm từ sữa

Sữa chứa đường nên nó không có lợi cho bệnh tiểu đường

Chất béo và đường

Rất khó cưỡng lại các thực phẩm chứa chất béo và đồ ngọt trong khi chúng rất dễ gây tăng cân. Điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến đường huyết mà còn khiến việc kiểm soát tiểu đường khó khăn hơn.

Những lựa chọn tốt:

  • Các nguồn chất béo thực vật tự nhiên như các loại hạt (hạt lanh, vừng, lạc), bơ thực vật
  • Các thực phẩm giàu acid béo Omega-3 như cá hồi, cá ngừ, cá thu
  • Dầu thực vật như dầu hạt cải, dầu olive

Những lựa chọn nên tránh:

  • Bất cứ thực phẩm nào chứa các chất béo trans
  • Phần lớn các chất béo bão hòa, chủ yếu từ động vật, dầu dừa và dầu cọ

Thực phẩm chứa chất béo và đường

Với người bị bệnh tiểu đường, đồ ngọt là các chất độc

Đồ uống

Các đồ uống chứa nhiều năng lượng, đường, muối và chất béo không nên được tiêu thụ.

Những lựa chọn tốt:

  • Nước tinh khiết
  • Trà và trà xanh
  • Bia có độ cồn nhẹ
  • Cà phê không đường

Trà xanh có lợi đối với bệnh đái tháo đường

Trà xanh là một đồ uống “trường thọ” – có lợi cho tiểu đường

Những lựa chọn nên tránh:

  • Nước ngọt có ga
  • Bia, rượu hoặc các đồ uống có cồn khác
  • Trà sữa
  • Cà phê sữa, có đường
  • Cacao, socola
  • Các loại nước tăng lực (Redbull, Sting,…) chứa hàm lượng đường cao

Tham khảo tại: https://ift.tt/2CwqtSa

Xem thêm:

5 lời khuyên để phòng ngừa đái tháo đường tuýp 2

Tiền đái tháo đường – lời khuyên để bảo vệ sức khỏe

The post Thực phẩm tốt và không tốt cho bệnh tiểu đường appeared first on Sức khỏe gia đình 365 trang chia sẻ mẹo chăm sóc sức khỏe.

Thứ Hai, 3 tháng 9, 2018

7 Vitamin và khoáng chất cơ thể thường bị thiếu

Để cơ thể nhận được đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày, chúng ta cần một chế độ ăn cân đối và lành mạnh. Thế nhưng đôi khi nhiều người ăn uống một cách khá khoa học mà vẫn có khả năng bị thiếu một hoặc một vài chất nào đó. Trong bài viết dưới đây, Suckhoegiadinh365 liệt kê 7 loại Vitamin và khoáng chất mà cơ thể người dễ bị thiếu nhất.

  1. Sắt:

Sắt là một nguyên tố khoáng vô cùng thiết yếu.

Nó là thành phần chính tạo nên Hemoglobin, loại Protein có chức năng mang oxy và khí CO2 của tế bào hồng cầu. Thiếu sắt sẽ gây thiếu máu.

Các thực phẩm giàu sắt

Sắt heme dễ hấp thu hơn sắt không heme

Thực tế sắt trong thực phẩm được chia làm 2 loại:

  • Sắt heme: là loại sắt được hấp thu tốt hơn. Được tìm thấy trong các thực phẩm có nguồn gốc động vật, trong đó các loại thịt đỏ (thịt lợn, bò, dê, cừu,…) là nguồn sắt heme phổ biến.
  • Sắt không heme: mặc dù phổ biến hơn vì chúng có mặt trong các thực phẩm có nguồn gốc thực vật (như rau lá xanh, bí ngô,…) tuy nhiên khó hấp thu hơn sắt heme.

Thiếu sắt là một trong những thiếu vi chất phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến 25% dân số toàn cầu. Con số này tăng lên 47% ở trẻ em mẫu giáo. 30% phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cũng có nguy cơ thiếu sắt do họ bị mất máu sau mỗi chu kỳ kinh nguyệt trong khi đó tỷ lệ này ở phụ nữ mang thai là 42%.

Người ăn chay cũng thuộc nhóm những người dễ bị thiếu sắt do sắt trong thực vật (nguồn thực phẩm chủ yếu của những người ăn chay) là sắt non-heme, khó được hấp thu hơn là sắt heme (có trong thịt và các sản phẩm từ động vật khác).

Thiếu sắt khiến khả năng mang oxy và vận chuyển CO2 của tế bào máu giảm xuống, cơ thể mệt mỏi, suy nhược, hệ miễn dịch và chức năng não bị suy yếu.

Các nguồn cung cấp sắt heme tốt nhất bao gồm:

  • Thịt đỏ: 3 ounce (85g) thịt bò cung cấp gần 30% nhu cầu sắt hàng ngày
  • Gan: 81g gan bò cung cấp hơn 50% nhu cầu
  • Động vật có vỏ như sò, trai và hàu: 3 ounce (85g) hàu nấu chín cung cấp gần 50% nhu cầu sắt/ngày

Các loại đậu là nguồn sắt không heme phong phú

Các loại đậu là nguồn sắt không heme phong phú

Các nguồn sắt không heme khác:

  • Các loại đậu: nửa cốc đậu nấu chín (3 ounce hoặc 85g) cung cấp 33% nhu cầu
  • Các loại hạt như bí ngô, hướng dương, hạt vừng: 1 ounce (28g) hạt bí ngô rang cung cấp 28% nhu cầu sắt/ngày
  • Rau lá xanh đậm như cải xoăn, rau chân vịt, rau ngót và súp-lơ xanh: 1 ounce cải xoăn tươi cung cấp 5,5% nhu cầu sắt/ngày.

Các sản phẩm sắt tổng hợp có thể được chỉ định khi cơ thể thiếu sắt nặng và biện pháp bổ sung qua đường ăn uống chậm mang lại hiệu quả. Tuy nhiên, chỉ nên bổ sung sắt khi thực sự cần, vì quá nhiều sắt có thể gây ngộ độc.

  1. Thiếu Iod:

Iod cần thiết cho hoạt động sản xuất hormone tuyến giáp.

Hormone tuyến giáp có liên quan đến nhiều quá trình sinh học trong cơ thể, bao gồm sự đồng hóa và tăng trưởng, sự phát triển não bộ và duy trì xương. Các hormone này cũng điều chỉnh sự trao đổi chất.

Thiếu Iod ảnh hưởng đến 1/3 dân số thế giới. Các triệu chứng phổ biến nhất của bệnh là phù tuyến giáp (bướu cổ). Bệnh cũng gây tăng nhịp tim, tăng huyết áp, gây khó thở và tăng cân. Trẻ em thiếu Iod nặng sẽ dẫn đến chậm phát triển trí tuệ, thậm chí các vấn đề tâm thần.

Thực phẩm giàu Iod

Giàu Iod nhất phải kể đến rong biển, tảo biển

Các thực phẩm giàu Iod:

  • Rong biển: 1g rong biển có thể cung cấp 460-1000% nhu cầu Iod hàng ngày
  • Cá: 3 ounce (85g) cá tuyết cung cấp 66% nhu cầu Iod
  • Sữa: 1 cốc sữa chua nguyên kem cung cấp khoảng 50%
  • Trứng: một quả trứng cỡ lớn cung cấp 16% nhu cầu/ngày.

Tuy nhiên cần phải nhớ rằng hàm lượng này chỉ mang tính tương đối. Iod được tìm thấy nhiều nhất là trong đất và nước biển. Do đó hàm lượng Iod có thể dao động khá lớn nếu rau củ được trồng ở nơi nghèo Iod.

  1. Thiếu Vitamin D:

Cấu trúc của Vitamin D khiến cho nó hoạt động giống như một hormone Steroid trong cơ thể. Hầu hết tế bào của cơ thể đều có thụ thể của Vitamin D.

Vitamin D được da tổng hợp từ Cholesterol khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Như vậy, những người sống ở những vĩ độ cao (xa đường xích đạo) có nguy cơ bị thiếu hụt Vitamin D nhiều hơn.

Ở Mỹ, khoảng 42% dân số có nguy cơ thiếu Vitamin D. Con số này tăng lên 74% ở người cao tuổi và 82% ở những người Mỹ gốc Phi.

Thiếu Vitamin D thường ít gây các triệu chứng điển hình nên nó có thể xảy ra âm thầm trong thời gian rất lâu. Thiếu Vitamin D nặng có thể bị nhược cơ, mất xương, tăng nguy cơ gãy xương. Trẻ thiếu Vitamin D thì dễ bị còi xương, xương mềm. Thiếu Vitamin D cũng khiến chức năng miễn dịch suy giảm, và nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy mối liên hệ giữa thiếu Vitamin D với nguy cơ ung thư tăng lên.

Các nguồn giàu Vitamin D bao gồm:

  • Dầu gan ca tuyết: 1 thìa dầu cung cấp 227% nhu cầu Vitamin D/ngày
  • Cá béo như cá hồi, cá thu, cá mòi: 3 ounce cá hồi (85g) chứa 75% nhu cầu Vitamin D/ngày
  • Lòng đỏ trứng: 1 lòng đỏ trứng có thể cung cấp 7% nhu cầu

Thực phẩm giàu Vitamin D

Cá béo, nấm, trứng,… là những thực phẩm giàu Vitamin D

Thông thường, những người bị thiếu Vitamin D thường phải dùng sản phẩm bổ sung hoặc tăng cường phơi nắng, vì rất khó để cung cấp đủ Vitamin D chỉ bằng thông qua con đường ăn uống.

  1. Thiếu Vitamin B12:

Còn được biết đến với cái tên Cobalamin, là một loại Vitamin tan trong nước.

Nó cần thiết cho sự tạo thành tế bào máu, cũng như chức năng não và cấu trúc của tế bào thần kinh. Tất cả các tế bào trong cơ thể đều cần Vitamin B12 để hoạt động bình thường, nhưng cơ thể lại không thể sản xuất được Vitamin này. Vì thế, chúng ta cần bổ sung từ nguồn thức ăn bên ngoài.

Vitamin B12 chỉ được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật (ngoại trừ một vài món ăn như rong biển Nori hoặc Tempeh). Do đó, những người ăn chay có nguy cơ bị thiếu hụt rất lớn. Có đến 80-90% người ăn chay bị thiếu Vitamin B12.

20% người cao tuổi cũng thiếu Vitamin B12 vì khả năng hấp thu Vitamin bị giảm dần theo tuổi.

Sự hấp thu Vitamin B12 phức tạp hơn so với sự hấp thu các Vitamin khác, bởi nó cần một Protein mang được gọi là “yếu tố nội”. Khi cơ thể thiếu yếu tố này, người bệnh cần được tiêm B12, hoặc uống liều cao hơn gấp nhiều lần.

Một triệu chứng phổ biến của thiếu Vitamin B12 là thiếu máu hồng cầu to, khi đó các tế bào hồng cầu có kích thước lớn hơn bình thường khiến chúng không thể thoải mái di chuyển từ tủy xương ra máu ngoại vi, dẫn đến cơ thể thiếu oxy. Các triệu chứng khác bao gồm: suy giảm chức năng não, sa sút trí tuệ, viêm lưỡi, có thể rối loạn dạ dày – ruột như tiêu chảy, chán ăn.

Thực phẩm giàu Vitamin B12

Vitamin B12 hầu như chỉ chứa trong thực phẩm có nguồn gốc động vật

Nguồn thực phẩm giàu Vitamin B12 bao gồm:

  • Các loài nhuyễn thể có vỏ: đặc biệt là sò và hàu. Một khẩu phần ăn 3 ounce (85g) sò đã nấu chín cung cấp 1400% nhu cầu B12 hàng ngày
  • Gan: một lát gan lợn (60g) cung cấp khoảng 1000% nhu cầu B12
  • Thịt: một khẩu phần ăn thịt bò cỡ nhỏ, khoảng 6 ounce (170g) cung cấp 150% nhu cầu
  • Trứng: một quả trứng gà loại vừa cung cấp khoảng 6% nhu cầu
  • Các sản phẩm sữa: một cốc sữa nguyên kem cung cấp khoảng 18% nhu cầu B12/ngày.

Hiếm khi xảy ra hiện tượng quá liều Vitamin B12, và nó cũng không gây hại vì cơ thể sẽ điều tiết sự hấp thu cũng như bài tiết Vitamin B12 qua nước tiểu.

  1. Thiếu Calci:

Calci thường được biết đến bởi tầm quan trọng của nó trong cấu trúc xương và răng, nhưng thực tế, Calci còn vô cùng quan trọng trong dẫn truyền các tín hiệu thần kinh. Không có Calci, các cơ bắp và hệ thần kinh không thể hoạt động bình thường được.

Nồng độ Calci máu được kiểm soát một cách chặt chẽ, và lượng Cacli thừa sẽ được dự trữ trong xương hoặc thải ra ngoài qua thận. Nếu nồng độ Calci máu giảm, cơ thể sẽ giải phóng Calci từ xương. Đó là lý do tại sao triệu chứng phổ biến nhất của thiếu Calci là loãng xương, khiến xương mềm, dễ gãy.

Một cuộc khảo sát ở Mỹ cho thấy dưới 15% trẻ em gái vị thành niên và dưới 10% phụ nữ trên 50 tuổi nhận được đủ Calci từ khẩu phần ăn. Một cuộc khảo sát tương tự cũng cho thấy chưa đến 22% bé trai dưới 18 tuổi nhận đủ Calci từ chế độ ăn.

Các triệu chứng thiếu Calci nghiêm trọng bao gồm mềm xương, còi xương ở trẻ em, và loãng xương, xương giòn dễ gãy ở người cao tuổi.

Thực phẩm giàu Calci không phải là sữa

Các thực phẩm giàu Calci không có nguồn gốc từ sữa

Các thực phẩm giàu Calci bao gồm:

  • Cá nhỏ ăn được cả xương: như cá mòi, một khẩu phần ăn 10 ounce (280g) cung cấp 44% nhu cầu Calci mỗi ngày
  • Các sản phẩm sữa: một cốc sữa lớn chứa 35% nhu cầu
  • Các rau lá màu xanh đậm như cải xoăn, rau chân vịt, súp-lơ xanh, rau ngót: một ounce cải xoăn tươi cung cấp 5,6% nhu cầu hàng ngày

Mặc dù việc cung cấp Calci tốt nhất là từ chế độ ăn, tuy nhiên việc dùng các sản phẩm bổ sung là cần thiết do chế độ ăn thường không cung cấp đủ.

  1. Thiếu Vitamin A:

Là một Vitamin tan trong dầu, có vai trò duy trì sức khỏe làn da, sự toàn vẹn của các mô xương, răng và vô cùng quan trọng cho mắt. Thiếu Vitamin A, nhẹ thì có thể suy giảm thị lực, mờ mắt, quáng gà, nặng có thể gây mù lòa.

Có 2 loại Vitamin A:

  • Vitamin A có sẵn: có mặt trong các sản phẩm động vật như thịt, cá, gia cầm và sữa
  • Vitamin A dạng tiền chất: có trong thực vật, mà Beta-carotene là dạng phổ biến nhất.

Tình trạng thiếu Vitamin A khá phổ biến ở những nước đang phát triển. Khoảng 44-50% trẻ em ở độ tuổi đi học mẫu giáo bị thiếu Vitamin A. Ở phụ nữ Ấn Độ là khoảng 30%. Thiếu Vitamin A là nguyên nhân gây mù lòa hàng đầu trên thế giới.

Tỷ lệ tử vong có thể tăng lên nếu tình trạng thiếu Vitamin A kéo dài và không được cải thiện, dó chức năng miễn dịch bị suy giảm, đặc biệt ở trẻ em, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

Các nguồn Vitamin A bao gồm:

  • Nội tạng động vật: 2 ounce (60g) gan bò cung cấp 800% nhu cầu Vitamin A/ngày
  • Dầu gan cá: một muỗng canh (khoảng 15ml) chứa 500% nhu cầu
  • Khoai lang: một củ khoai luộc 6 ounce (170g) chứa 150% nhu cầu Vitamin A.
  • Cà rốt: một củ cà rốt loại lớn cung cấp 75% nhu cầu
  • Các rau lá màu xanh đậm như rau chân vịt, súp-lơ xanh, chùm ngây: 1 ounce (28g) rau chân vịt chứa 18% nhu cầu Vitamin A/ngày.

Vitamin A cần thiết cho chức năng của mắt

Vitamin A cần thiết cho chức năng của mắt

Mặc dù Vitamin A vô cùng quan trọng, nhưng việc tiêu thụ một lượng lớn vi chất này trong thời gian dài không được khuyến khích vì có thể gây ngộ độc. Khuyến cáo này không áp dụng đối với các tiền Vitamin A (Betacarotene) vì cơ thể có thể kiểm soát sự chuyển hóa Betacarotene thành Vitamin A nên sẽ không gây thừa.

  1. Thiếu Magie:

Magie thuộc nhóm khoáng đa lượng, nghĩa là cơ thể cần với số lượng nhiều. Magie rất quan trọng cho cấu trúc xương và răng, và nó cũng tham gia vào hơn 300 phản ứng chuyển hóa có liên quan đến enzyme của cơ thể.

Theo thống kê, tại Mỹ, gần một nửa dân số (48%) bị thiếu Magie trong giai đoạn 2005-2006. Nồng độ Magie thấp trong máu có thể liên quan đến các bệnh mạn tính bao gồm đái tháo đường tuýp 2, hội chứng chuyển hóa, bệnh tim mạch và chứng loãng xương. Các bệnh nhân nhập viện có tỷ lệ thiếu Magie cao hơn nhóm người bình thường, lên đến 65%. Nguyên nhân được cho là do khả năng hấp thu Magie ở đường tiêu hóa bị suy giảm.

Các triệu chứng thiếu Magie nặng thường bao gồm nhịp tim bất thường, chuột rút, hội chứng bồn chồn chân, mệt mỏi và đau nửa đầu. Tuy nhiên nhiều trường hợp thiếu Magie nhưng không biểu hiện triệu chứng, bao gồm kháng Insulin và huyết áp cao.

Magnesium-Rich-Foods1

Thực phẩm giàu Magie

Các nguồn Magie bao gồm:

  • Ngũ cốc nguyên hạt: một cốc yến mạch (6 ounce hoặc 170g) cung cấp 70% nhu cầu Magie/ngày
  • Các loại hạt: 20 hạt hạnh nhân cung cấp khoảng 17%
  • 1 ounce (28g) socola đen cung cấp 15%
  • Các rau lá xanh: 1 ounce (28g) rau chân vịt cung cấp 15% nhu cầu Magie/ngày.

Trẻ em, phụ nữ đang trong độ tuổi sinh đẻ, người già và người ăn chay là những nhóm đối tượng có nguy cơ thiếu Magie cao. Magie thường ít xuất hiện trong các sản phẩm bổ sung vì chúng ta có thể cải thiện tình trạng thiếu Magie bằng cách tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu Magie. Tuy nhiên, đôi khi sản phẩm bổ sung Magie là cần thiết.

Tham khảo tại: https://ift.tt/2ADatcp

Xem thêm:

8 dấu hiệu và triệu chứng của thiếu Vitamin D

Thừa Vitamin – có thể bạn chưa biết

The post 7 Vitamin và khoáng chất cơ thể thường bị thiếu appeared first on Sức khỏe gia đình 365 trang chia sẻ mẹo chăm sóc sức khỏe.

5 lời khuyên để phòng ngừa đái tháo đường tuýp 2

Thay đổi lối sống có thể là một trong những bước ngoặt quan trọng thay đổi hoàn toàn cuộc đời bạn. Điều này càng đúng hơn với các trường hợp mắc đái tháo đường, vì thói quen sống có ảnh hưởng quyết định đến việc kiểm soát đường huyết có thành công hay không.

Suckhoegiadinh365 khẳng định, khi nói đến đái tháo đường tuýp 2, dạng phổ biến hơn đái tháo đường tuýp 1, thì phòng ngừa bệnh là một mối quan tâm lớn. Đặc biệt là với những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cao, ví như có tiền sử người nhà từng bị đái tháo đường, hoặc những người thừa cân, béo phì.

tieu-duong-tuyp-2

Phòng bệnh hơn chữa bệnh – điều này đúng với bệnh tiểu đường tuýp 2

Phòng ngừa tiểu đường thực ra chỉ gồm những nguyên tắc cơ bản: ăn uống khoa học, thể thao đều đặn và giảm cân lành mạnh. Không bao giờ là quá muộn khi bạn muốn bắt đầu chống lại bệnh tiểu đường từ khi nó còn chưa manh nha. Có những thay đổi nhỏ trong lối sống tựa như không đáng kể gì những nó lại có thể giúp bạn tránh những biến chứng nghiêm trọng của bệnh, bao gồm các tổn thương thần kinh, thận và tổn thương tim. Đôi khi những tổn thương này là vĩnh viễn, thậm chí là những tổn thương chết người. Dưới đây là những khuyến cáo của Hiệp hội tiểu đường Hoa Kỳ, giúp phòng tránh bệnh tiểu đường một cách có hiệu quả:

  1. Hãy hoạt động thể chất nhiều hơn:

Điều này là quá hiển nhiên. Có rất nhiều lợi ích được mang lại do việc tập thể dục đều đặn:

  • Giảm cân
  • Làm giảm nồng độ đường trong máu
  • Tăng sự nhạy cảm với Insulin – do đó giúp cho đường huyết luôn nằm trong giới hạn an toàn

Các nghiên cứu mới cho thấy tập thể dục cường độ nhẹ và vừa, hoặc các bài tập đối kháng có thể giúp kiểm soát đái tháo đường hiệu quả. Những lợi ích tốt nhất từ những bài tập này đến từ các chương trình giảm cân bao gồm cả 2 loại vận động này.

Hoạt động thể chất là một phần của chương trình phòng chống và điều trị đái tháo đường

Nếu không có hoạt động thể chất phù hợp thì mục tiêu kiểm soát đường huyết hầu như không thể thực hiện được

  1. Hãy ăn nhiều chất xơ:

Những thực phẩm giàu chất xơ có tác dụng:

  • Giảm nguy cơ mắc tiểu đường bằng cách kiểm soát đường huyết
  • Giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch
  • Hỗ trợ giảm cân vì chất xơ hầu như không mang năng lượng
  • Các thực phẩm chứa nhiều chất xơ bao gồm các loại trái cây, rau củ, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt,…
  1. Ngũ cốc nguyên hạt:

Các nhà khoa học chưa lý giải được tại sao, nhưng họ biết chắc rằng ngũ cốc nguyên hạt có thể làm giảm rõ rệt nguy cơ tiểu đường cũng như giúp duy trì đường huyết. Hãy cố gắng tăng tỷ lệ ngũ cốc nguyên hạt lên ít nhất 50% tổng lượng ngũ cốc mà bạn tiêu thụ. Có lẽ vì ngũ cốc nguyên hạt chứa một lượng chất xơ cao hơn ngũ cốc tinh chế, khiến quá trình tiêu hóa và hấp thu các thực phẩm này bị chậm lại và không gây tăng đường huyết đột ngột.

Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn Carbohydrate chậm

Ngũ cốc nguyên hạt là những nguồn Carbohydrate “chậm”

  1. Giảm cân:

Nếu bạn thừa cân thì nguy cơ tiểu đường sẽ tăng gấp đôi, và tăng cao hơn nữa tỷ lệ thuận với cân nặng của bạn.

Một nghiên cứu trên những người tình nguyện có cân nặng vượt mức cho thấy, khi họ giảm 7% trong lượng cơ thể thì nguy cơ tiểu đường giảm 60%.

Việc giảm cân, nhất là giảm cân lành mạnh bằng cách rút bớt nguồn năng lượng từ chất béo trans, các chất béo từ động vật và thay thế bằng các nguồn thực phẩm giàu acid béo Omega-3, được chứng minh không chỉ làm giảm nguy cơ tiểu đường mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ các bệnh mạch vành, tăng huyết áp, xơ vữa động mạch và nguy cơ đột quỵ.

Giảm cân đồng nghĩa với giảm nguy cơ đái tháo đường tuýp 2

Giảm cân đồng nghĩa với giảm nguy cơ đái tháo đường tuýp 2

  1. Bỏ qua những chế độ ăn “nhàm chán” và đa dạng sự lựa chọn:

Những chế độ ăn low-carb (ít chất đường, bột – Carbohydrate), chế độ ăn dựa theo chỉ số tăng đường huyết (Glycemic Index – GI) hoặc các chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt khác có thể giúp bạn giảm cân lúc đầu. Nhưng hiệu quả của chúng trong việc ngăn ngừa bệnh tiểu đường còn cần được xem xét. Việc kiêng khem quá mức có thể khiến cơ thể thiếu năng lượng hay thiếu một số chất dinh dưỡng thiết yếu.

Thay vì cố gắng duy trì một chế độ ăn quá hà khắc, hãy làm đa dạng thực đơn của bạn và kết hợp với vận động thể chất. Một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và hoàn toàn không vận động sẽ không giúp người bệnh kiểm soát đường huyết hiệu quả bằng một chế độ ăn kiêng bình thường được kết hợp với sinh hoạt lành mạnh.

Khi nào cần đi gặp bác sỹ?

Nếu bạn trên 45 tuổi và cân nặng của bạn hoàn toàn bình thường, thì hãy tham vấn ý kiến của bác sỹ để làm những xét nghiệm phù hợp. Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ khuyến khích kiểm tra đường huyết nếu:

  • Bạn từ 45 tuổi trở lên và thừa cân
  • Bạn dưới 45 tuổi nhưng thừa cân, kèm theo một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ khác như lối sống ít vận động, hay tiền sử gia đình có người mắc tiểu đường

Hãy luôn nhớ rằng phòng bệnh hơn chữa bệnh. Vì tiểu đường tuýp 2 được ví như một “kẻ giết người thầm lặng” nên việc đề phòng nó càng quan trọng hơn.

 

Tham khảo tại: https://ift.tt/2Atzd6H

Xem thêm: Tiền đái tháo đường – lời khuyên để bảo vệ sức khỏe

The post 5 lời khuyên để phòng ngừa đái tháo đường tuýp 2 appeared first on Sức khỏe gia đình 365 trang chia sẻ mẹo chăm sóc sức khỏe.

Thứ Bảy, 1 tháng 9, 2018

Tiểu đường tuýp 2 có biến thành tiểu đường tuýp 1 không?

Một trong những “truyền thuyết” phổ biến tin rằng những người mắc tiểu đường tuýp 2 có thể phát triển thành tiểu đường tuýp 1 khi họ dùng Insulin. Điều này hoàn toàn không có căn cứ.

Bệnh tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2 có nhiều điểm chung, bao gồm các vấn đề kiểm soát đường huyết. Nhưng 2 bệnh này là những tình trạng khác biệt, và sẽ không chuyển từ tuýp này sang tuýp kia theo thời gian. Trong bài viết này, Suckhoegiadinh365 sẽ chỉ ra khác biệt giữa 2 bệnh tiểu đường này và tại sao chúng lại không thay đổi từ loại này sang loại kia.

Tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2

Điểm khác nhau đầu tiên giữa tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2, đó là tiểu đường tuýp 1 thường mắc ở người trẻ trong khi người già hay mắc tuýp 2.

Tiểu đường tuýp 1 là một bệnh lý tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào khỏe mạnh của chính nó. Thông thường, các tế bào miễn dịch sẽ tấn công tế bào của cơ thể nếu chúng già yếu và cần được thay thế hoặc các tế bào phát triển bất thường (như tế bào ung thư). Ở những người mắc tiểu đường loại 1, hệ miễn dịch tấn công các tế bào đảo tụy có nhiệm vụ sản xuất Insulin, dẫn đến sự suy giảm nồng độ Insulin trong máu.

Tiểu đường tuýp 2 thường gặp ở người cao tuổi

Tiểu đường tuýp 2 thường gặp ở người lớn tuổi

Những người mắc đái tháo đường tuýp 1 phải sử dụng Insulin nhân tạo cả đời. Thay đổi lối sống không đảo ngược được quá trình này.

Tiểu đường tuýp 2 là dạng tiểu đường phổ biến hơn, thường gặp ở người trưởng thành và người cao tuổi. Trong đó, các tế bào trong cơ thể trở nên kém nhạy cảm với Insulin, nghĩa là việc sản xuất Insulin vẫn bình thường (hoặc giảm không đáng kể) nhưng chúng không thể gắn lên các receptor của Insulin (thụ thể) trên thành các tế bào. Do vậy tế bào vẫn không sử dụng được đường, nói cách khác, Insulin trở thành “có cũng như không có”.

Không giống như tiểu đường tuýp 1, các yếu tố lối sống, chẳng hạn như ít vận động hoặc thừa cân, béo phì làm tăng khả năng phát triển tiểu đường tuýp 2. Nhiều trường hợp các triệu chứng của tiểu đường tuýp 2 có thể được cải thiện nhờ việc thay đổi lối sống bao gồm: giảm cân, ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.

Cũng giống như đa số bệnh tự miễn khác, các nhà nghiên cứu vẫn không tìm ra được chính xác nguyên nhân gây ra đái tháo đường tuýp 1. Cả yếu tố môi trường và di truyền đều đóng vai trò vào sự phát sinh bệnh. Ví dụ, một người có những “gene tiểu đường” có thể không phát triển tiểu đường tuýp 1, cũng như không có bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi một số điều kiện môi trường nhất định “kích hoạt” gene này.

Một khi đái tháo đường tuýp 1 phát triển, cơ thể tiếp tục tấn công các tế bào Beta sản xuất Insulin của tụy, cho đến khi tất cả các tế bào này bị tiêu diệt và cơ thể mất hoàn toàn khả năng sản sinh Insulin.

Cả yếu tố môi trường và di truyền đều có vai trò quan trọng đối với tiểu đường tuýp 2, tuy nhiên yếu tố lối sống mới là quan trọng nhất. Mặc dù chúng ta không thể điều trị triệt để tiểu đường tuýp 2 nhưng nhiều trường hợp người bệnh hầu như có thể loại bỏ chúng nhờ tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc kiểm soát tiểu đường.

Trước đây, người ta chỉ sử dụng Insulin cho các trường hợp tiểu đường tuýp 1 (phụ thuộc Insulin), nhưng ngày nay, các nghiên cứu mới cho thấy Insulin có tác dụng hỗ trợ cả những bệnh nhân mắc tiểu đường tuýp 2.

Tiểu đường tuýp 2 có thể “chuyển” thành tuýp 1 không?

Thực tế, câu trả lời là “không”.

Tuy nhiên, có nhiều trường hợp người bị tiểu đường loại 1 bị chẩn đoán nhầm thành tiểu đường loại 2. Nhất là những trường hợp có nhiều yếu tố như thừa cân, béo phì, tuổi cao,… Đó là nhầm lẫn trong chẩn đoán chứ không có nghĩa là tiểu đường tuýp 2 “biến” thành tuýp 1.

Người trưởng thành, mặc dù hiếm gặp, vẫn có thể mắc tiểu đường tuýp 1. Các bác sỹ ngoài việc làm xét nghiệm máu để định lượng đường huyết, họ có thể kiểm tra các kháng thể chống Insulin hoặc các tế bào Beta của tuyến tụy. Sự hiện diện của các kháng thể này thường chỉ gặp ở người tiểu đường tuýp 1.

kiem-soat-duong-huyet

Xét nghiệm máu là cách nhanh nhất chẩn đoán chính xác bệnh tiểu đường

Sự phụ thuộc Insulin

Điều quan trọng nhất đối với bệnh nhân tiểu đường là theo dõi Insulin của họ.

Những người mắc tiểu đường tuýp 1 có thể cần phải thay đổi lối sống, ví dụ như tránh tối đa các thực phẩm có đường Glucose (hay các loại đường tinh chế khác). Tuy nhiên việc này không thể làm đảo ngược quá trình phá hủy tế bào sản xuất Insulin. Vì thế những người mắc tiểu đường tuýp 1 cần phụ thuộc vào Insulin hoàn toàn.

Ngay cả thường xuyên theo dõi đường huyết và tiêm Insulin hàng ngày, họ vẫn có nguy cơ phát triển đường huyết tăng cao nguy hiểm. Những trường hợp này cần được tiêm Insulin ngay lập tức hoặc được chăm sóc y tế khẩn cấp.

Bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 phải dùng Insulin suốt đời, trong khi những người mắc tiểu đường tuýp 2 chỉ sử dụng Insulin khi những phương pháp điều trị khác thất bại. Một số trường hợp, để tăng hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc, Insulin được chỉ định cho người mắc đái tháo đường tuýp 2 để hỗ trợ điều trị bệnh.

Thay đổi thói quen ăn uống có thể ảnh hưởng đến bệnh tiểu đường

Thói quen ăn uống có ảnh hưởng quyết định đến bệnh tiểu đường

Kết luận

Đái tháo đường tuýp 1 và tuýp 2 là hoàn toàn khác nhau và tuýp này không thể chuyển thành tuýp kia. Trong khi Insulin là lựa chọn duy nhất cho những người mắc tiểu đường tuýp 1 thì với tiểu đường tuýp 2, Insulin chỉ được dùng cho một số trường hợp, hoặc khi những liệu pháp khác không phát huy tác dụng.

Các triệu chứng của cả hai tuýp đái tháo đường đều có thể khá khó nhận biết ở giai đoạn sớm, trừ khi được thực hiện các xét nghiệm đường huyết. Tuy nhiên, chúng đều có thể dẫn đến những biến chứng lâu dài và đôi khi, là đe dọa đến tính mạng.

Các triệu chứng sớm nhất có thể bao gồm khát nước, đái nhiều cả ban ngày và ban đêm, và giảm cân không rõ nguyên nhân.

Xét nghiệm đặc biệt quan trọng trong những gia đình có tiền sử bệnh tiểu đường.

Tham khảo tại: https://ift.tt/2MFBy8h

Bài viết liên quan: Tiền đái tháo đường – lời khuyên để bảo vệ sức khỏe

The post Tiểu đường tuýp 2 có biến thành tiểu đường tuýp 1 không? appeared first on Sức khỏe gia đình 365 trang chia sẻ mẹo chăm sóc sức khỏe.